--

pied à terre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pied à terre

Phát âm : /,pjeidɑ:'teə/

+ danh từ

  • chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
Lượt xem: 487